0.6/1KV PVC INSULATED PVC SHEATHED CABLE
CÁP CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC 0.6/1KV
SINGLE CORE
LÕI ĐƠN
Back
CONDUCTOR
Ruột dẫn
Thick. of Insulation
Bề dày
cách điện
Thick. of Sheath
Bề dày vỏ bọc
Approx. Overall Dia.
Đường kính tổng
Max. Resistance Conductor at 20
℃
Điện trở ruột dẫn lớn nhất
Insulation Resistance at 70
℃
Điện trở
cách điện
Approx. Weight
Ước tính trọng lượng
Test Voltage
Điện áp thử
Standard Length
Chiều dài chuẩn
Nominal Area Tiết diện danh định
Compostition Cấu tạo
Diameter Đường kính
mm
2
No./mm
mm
mm
mm
mm
Ω/km
MΩ.km
kg/km
Kv/5min
M
1.5
1/1.38
1.38
0.8
1.4
6.6
12.1
50
60
3.5
300
1.5
7/0.53
1.59
0.8
1.4
6.8
12.1
50
65
3.5
300
2.5
1/1.77
1.77
0.8
1.4
7
7.41
50
75
3.5
300
2.5
7/0.67
2.01
0.8
1.4
7.2
7.41
50
80
3.5
300
4
1/2.24
2.24
1.0
1.4
7.8
4.61
50
100
3.5
300
4
7/0.85
2.55
1.0
1.4
8.2
4.61
50
110
3.5
300
6
1/2.74
2.74
1.0
1.4
8.3
3.08
50
120
3.5
300
6
7/1.04
3.12
1.0
1.4
8.7
3.08
50
130
3.5
300
10
1/3.56
3.56
1.0
1.4
9.2
1.83
40
170
3.5
300
10
7/1.35
4.05
1.0
1.4
9.7
1.83
40
180
3.5
300
16
7/1.70
5.10
1.0
1.4
10.7
1.15
40
250
3.5
200
25
7/2.14
6.42
1.2
1.4
13
0.727
40
365
3.5
200
35
7/2.52
7.56
1.2
1.4
13.6
1.524
40
480
3.5
200
50
19/1.78
8.90
1.4
1.4
15.3
0.387
30
620
3.5
200
70
19/2.14
10.70
1.4
1.4
17
0.268
30
850
3.5
200
95
19/2.52
12.60
1.6
1.5
19.6
0.193
30
1150
3.5
200
120
37/2.03
14.21
1.6
1.6
21.6
0.153
20
1420
3.5
200
150
37/2.25
15.75
1.8
1.6
23.6
0.124
20
1750
3.5
200
185
37/2.52
17.40
2.0
1.7
26
0.0991
20
2150
3.5
200
240
61/2.25
20.25
2.2
1.8
29.8
0.0754
20
2780
3.5
200
300
61/2.52
22.68
2.4
1.9
32.5
0.0601
20
3470
3.5
200
400
61/2.85
25.65
2.6
2.0
36
0.0470
20
4400
3.5
200
500
61/3.20
28.80
2.8
2.1
40
0.0366
20
5450
3.5
200